vietchienlvt1
Phân tích điểm
WA
7 / 10
C++20
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(332pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (820.0 điểm)
CSES (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Investigation | Nghiên cứu | 1050.0 / 1500.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1140.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (184.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 184.615 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (11040.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |