vumanhcuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:00 a.m. 21 Tháng 4, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
8 / 8
PY3
8:08 p.m. 30 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 a.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
6:45 a.m. 2 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
9:34 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
10:05 a.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
11:10 a.m. 9 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(199pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (11070.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |