wibulordsama
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
11:48 a.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(200pp)
AC
5 / 5
C++20
7:03 p.m. 13 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(180pp)
TLE
9 / 10
C++20
3:43 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(147pp)
AC
100 / 100
C++20
6:30 p.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
C++20
3:54 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
11 / 11
C++20
5:34 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
4:32 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
3:58 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COMPARE - So sánh | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 60.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 20.0 / 200.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ô chứa x | 200.0 / 200.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |