wibulordsama

Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1083pp)
AC
8 / 8
C++20
66%
(796pp)
ABC (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (807.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (5420.0 điểm)
Cốt Phốt (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1920.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
DSA03005 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (16000.0 điểm)
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (5320.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / 100.0 |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (905.0 điểm)
Lập trình cơ bản (403.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (3096.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 1080.0 / 1200.0 |
Vòng tay | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 20.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (21121.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
VOI (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |