wibulordsama
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(686pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (181.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 181.818 / 1000.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 20.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (7682.5 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
VOI (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |