• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

xuanlv200502

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây
AC
13 / 13
C++11
1700pp
100% (1700pp)
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
AC
11 / 11
C++11
1600pp
95% (1520pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách
TLE
10 / 11
C++11
1546pp
81% (1259pp)
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
AC
17 / 17
C++11
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Subordinates | Cấp dưới
AC
100 / 100
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++11
1400pp
70% (978pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++11
1400pp
66% (929pp)
Chú ếch và hòn đá 2
AC
20 / 20
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (46340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
square number 900.0 /
minict10 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hello 800.0 /

hermann01 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

contest (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

CSES (7645.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team