• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

C2C2DangLeHoangChau

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập GCD
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
MLE
26 / 30
PY3
1647pp
86% (1412pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
70% (1117pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Training (56470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
dist 800.0 /
square number 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
number of steps 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
FNUM 900.0 /
minict04 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /

hermann01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (8640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Cánh diều (15390.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (9037.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

THT Bảng A (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

contest (12046.7 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

Khác (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THPT (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

DHBB (1550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG_THCS_NBK (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team