DangHaPhat
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
6:36 p.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
5:33 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
5:59 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
1 / 1
PY3
6:25 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:23 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:07 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
5:47 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:04 p.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
2 / 2
PY3
6:47 p.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1600.0 điểm)
THT Bảng A (1101.0 điểm)
Training (4900.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |