DangHaPhat
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
Training (8115.7 điểm)
Cánh diều (3100.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT (2800.0 điểm)
HSG THCS (778.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Khác (1050.0 điểm)
CSES (6485.7 điểm)
THT Bảng A (3481.0 điểm)
contest (2649.8 điểm)
CPP Basic 02 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Counting sort | 10.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Happy School (876.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
CPP Basic 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Tính tổng #2 | 100.0 / |
Phân biệt | 100.0 / |
OLP MT&TN (812.0 điểm)
Đề chưa ra (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |