DangHaPhat
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
contest (1572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 180.0 / 1800.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Tính tổng #2 | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Counting sort | 10.0 / 10.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (4000.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (876.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 276.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (678.6 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
OLP MT&TN (812.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2800.0 điểm)
THT Bảng A (2581.0 điểm)
Training (7935.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |