LeNgoc_136
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:05 a.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:41 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
1:40 a.m. 26 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
9:18 a.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
13 / 13
PY3
6:39 p.m. 26 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
8:58 a.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 a.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 a.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
4:40 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
4:14 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (5005.9 điểm)
Training Python (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |