P2O1_16

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (43335.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (18400.0 điểm)
THT Bảng A (8070.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (5730.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
THT (9010.0 điểm)
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1100.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |