• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2O1_16

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Bánh trung thu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
50 / 50
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
minge
AC
4 / 4
PY3
1400pp
70% (978pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (43335.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Cánh diều (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

THT Bảng A (8070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

CPP Advanced 01 (5730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Khác (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

CSES (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

contest (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh trung thu 1600.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

DHBB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

THT (9010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

HSG THCS (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (3540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team