PY2NPhanLeMinhKhai
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
7:07 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
30 / 30
PY3
7:08 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
50 / 50
PY3
8:39 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
8:23 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
8:25 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
6:00 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(332pp)
AC
6 / 6
PY3
8:22 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |