PY2NPhanLeMinhKhai
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
100%
(1100pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(950pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(189pp)
Training (4680.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Cánh diều (2200.0 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (500.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |