PY2iNguyenHaMy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
30 / 30
PY3
6:55 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:59 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:21 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
12 / 12
PY3
5:57 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:17 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
5:31 p.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
5:50 p.m. 10 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
6:27 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
contest (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |