PhanTienDung
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1324pp)
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training (183243.0 điểm)
HSG THCS (12290.0 điểm)
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Happy School (14402.0 điểm)
Free Contest (6140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MIDTERM | 1900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Khác (12600.0 điểm)
Array Practice (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
ABC (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
vn.spoj (20312.6 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
contest (22100.0 điểm)
Practice VOI (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Đề ẩn (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / |
DHBB (37265.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THPT (9750.0 điểm)
hermann01 (9430.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT Bảng A (2830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (10300.0 điểm)
HSG cấp trường (581.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
THT (1988.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
Digit | 1400.0 / |
CSES (37200.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |