The43rdDeveloper

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
Training (62440.0 điểm)
HSG THCS (11000.0 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
THT Bảng A (16100.0 điểm)
contest (10700.0 điểm)
THT (7700.0 điểm)
ABC (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Khác (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (5800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Free Contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (1581.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |