The43rdDeveloper

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Training (10520.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
THT Bảng A (3501.0 điểm)
contest (4400.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cốt Phốt (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Khác (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
CSES (5800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
DHBB (1212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |