• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

The43rdDeveloper

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Chi phí
AC
100 / 100
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Số Rút Gọn
AC
10 / 10
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Heo đất
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Modulo 6
AC
40 / 40
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Tổng bình phương
AC
16 / 16
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (62440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
minict10 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
BACKGROUND 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Hello 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
minge 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
minict02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Alphabet 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
cmpint 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /

HSG THCS (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

THT Bảng A (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /

contest (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /

THT (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

ABC (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
KEYBOARD 800.0 /

Khác (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FACTOR 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

CSES (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Free Contest (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Practice VOI (1424.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

DHBB (1581.2 điểm)

Bài tập Điểm
Heo đất 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team