Tien2708
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_219321_rdr6MpM.jpg)
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(993pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
TLE
2 / 8
C++17
70%
(297pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (3220.0 điểm)
CPP Basic 02 (216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 16.0 / 100.0 |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
hermann01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3910.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |