Tran_Thuy_Linh_123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
MLE
26 / 30
PY3
95%
(1564pp)
AC
300 / 300
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
TLE
12 / 14
PY3
77%
(1061pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
HSG THCS (7325.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Training (34437.4 điểm)
contest (11253.7 điểm)
CPP Basic 02 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4868.6 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Cánh diều (6320.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1600.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Khác (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
vn.spoj (533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo giấu vàng | 2000.0 / |