Tran_Thuy_Linh_123
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
HSG THCS (1921.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Training (7297.8 điểm)
contest (4680.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (588.6 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Cánh diều (790.0 điểm)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
CSES (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1700.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
Khác (142.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
vn.spoj (93.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo giấu vàng | 350.0 / |