bengthitoacsk
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
9:05 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
11:11 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
9:22 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
C++20
9:46 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
9:25 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
1:03 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
12:58 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
12:52 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++20
10:16 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++20
11:03 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1619.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (5500.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |