bengthitoacsk

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training Python (800.0 điểm)
Training (7918.2 điểm)
THT Bảng A (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Free Contest (1819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
COUNT | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
CSES (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / |