• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

buicongthanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++17
1744pp
100% (1744pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Query-Sum 2
AC
20 / 20
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
77% (1161pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++17
1300pp
74% (956pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
C++17
1200pp
70% (838pp)
Nhân
AC
30 / 30
C++17
1100pp
66% (730pp)
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
AC
17 / 17
C++17
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Training (13920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
FNUM 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
square number 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
candles 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Mua sách 200.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Nén xâu 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
ATGX - ADN 100.0 /

ABC (351.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
FIND 100.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

HSG THCS (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /

CSES (19865.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /

contest (555.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
minict08 200.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cánh diều (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /

THT Bảng A (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 800.0 /

THT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team