buicongthanh
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
WA
34 / 39
C++17
86%
(1420pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(945pp)
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (62100.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (11700.0 điểm)
HSG THCS (9200.0 điểm)
CSES (20622.5 điểm)
contest (3065.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |