buicongthanh
Phân tích điểm
WA
34 / 39
C++17
5:50 p.m. 1 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1744pp)
AC
13 / 13
C++17
9:44 a.m. 3 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
4:11 p.m. 2 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++17
9:28 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
11:08 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
13 / 13
C++17
3:40 p.m. 30 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(956pp)
AC
18 / 18
C++17
3:37 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(838pp)
AC
17 / 17
C++17
3:25 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (351.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuỗi hạt nhiều màu | 75.0 / 1500.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 80.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (19865.4 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3900.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (2400.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |