• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

buicongthanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Query-Sum 2
AC
20 / 20
C++17
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++17
1656pp
86% (1420pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Xâu con chung dài nhất
AC
100 / 100
C++17
1500pp
66% (995pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (62100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 1800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
FNUM 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
square number 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
candles 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
ATGX - ADN 800.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
FIND 900.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

HSG THCS (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

CSES (20622.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /

contest (3065.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
minict08 1000.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Array Practice (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /

THT (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team