dejun
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(1397pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1134pp)
Training (65300.0 điểm)
hermann01 (7952.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (3216.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (13252.0 điểm)
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
HSG THPT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CSES (42290.8 điểm)
DHBB (10200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đề chưa ra (5640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Chia đoạn | 1700.0 / |
Thu gom rác | 1900.0 / |
Rải sỏi | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |