dnhidk
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(838pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(730pp)
Training (12347.3 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Cánh diều (2000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
contest (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
HSG THPT (1840.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Khác (513.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Villa Numbers | 0.2 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
vn.spoj (1725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
CSES (6716.7 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Happy School (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Dãy Chia Hết | 1700.0 / |