dnhidk
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
PAS
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1323pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
Training (52175.5 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Cánh diều (16000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (3448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
contest (11300.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
HSG THPT (6940.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Khác (3462.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
vn.spoj (4441.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
CSES (7333.3 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Happy School (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Dãy Chia Hết | 1900.0 / |