dunga62012
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:43 a.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
8:46 a.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
9:47 a.m. 13 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
9:39 a.m. 13 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
8:55 a.m. 16 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
6:16 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(349pp)
AC
7 / 7
C++11
5:54 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:30 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3741.1 điểm)
contest (58.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 48.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 100.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (3264.9 điểm)
Training (6220.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |