ghostdizz
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
8 / 8
PY3
95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
TLE
10 / 13
PY3
66%
(153pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (638.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 88.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (870.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (230.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |