hungtd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(1900pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++20
86%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++11
81%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
Cánh diều (7200.0 điểm)
THT Bảng A (20340.0 điểm)
Training (38880.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Khác (5541.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (6584.0 điểm)
THT (10800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (3510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
HSG THCS (8800.0 điểm)
CSES (19400.0 điểm)
Đề chưa ra (3720.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |