• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynglc123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thao tác trên bảng (DHBB 2022)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
100% (1900pp)
POWER
AC
10 / 10
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Mật khẩu (DHBB CT)
TLE
16 / 21
C++11
1676pp
90% (1513pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
86% (1372pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
C++11
1500pp
66% (995pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (51800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
square number 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hello 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
superprime 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict01 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
arr02 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
FNUM 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

hermann01 (16900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (10233.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

HSG THCS (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

OLP MT&TN (4524.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

DHBB (6531.2 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Xâu nhị phân 2 1700.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 1900.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team