huynglc123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
TLE
16 / 21
C++11
90%
(1513pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++11
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(882pp)
Training (51800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
hermann01 (16900.0 điểm)
contest (10233.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
HSG THCS (7000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
OLP MT&TN (4524.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (6531.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Xâu nhị phân 2 | 1700.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Mật khẩu (DHBB CT) | 2200.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |