huynocode
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1330pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1029pp)
TLE
8 / 10
C++11
81%
(847pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(696pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(504pp)
Training (30173.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CSES (544.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Cánh diều (20100.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (43.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |