khangnbn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (32592.0 điểm)
Training (21700.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
contest (6110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
hermann01 (9700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Tổng nhỏ nhất | 1400.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
HSG THCS (5701.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |