khoangvan46
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1083pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(851pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (107.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
contest (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 280.0 / 280.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (1003.0 điểm)
CPP Basic 02 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 10.0 / 10.0 |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
THT (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Chữ số | 1440.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Training (7810.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |