khoangvan46

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1615pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(1444pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (52810.0 điểm)
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10148.0 điểm)
THT (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
contest (9300.0 điểm)
THT Bảng A (2056.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cánh diều (20100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (8900.0 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
HSG THPT (6215.4 điểm)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |