ltk16022011
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
3:57 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
18 / 18
PY3
3:36 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
1:08 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PYPY
7:53 a.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
8:44 a.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
13 / 13
PYPY
1:24 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
3 / 3
PYPY
3:39 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:45 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(838pp)
AC
20 / 20
PYPY
7:55 a.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:55 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (11300.0 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (630.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (7312.5 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |