minhduc1562011th2
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++03
10:07 a.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++03
8:46 a.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1354pp)
TLE
60 / 100
C++03
8:55 a.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(929pp)
AC
2 / 2
C++03
7:28 a.m. 13 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(882pp)
WA
323 / 720
C++03
7:20 p.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(721pp)
AC
10 / 10
C++03
2:56 p.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++17
2:14 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (974.0 điểm)
contest (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 90.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (4922.7 điểm)
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
GSPVHCUTE (1613.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 1032.604 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 581.12 / 1900.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
Thám hiểm khảo cổ | 850.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (14952.5 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |