nam16082008
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
7:58 p.m. 20 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
6:21 p.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
9:28 a.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(1354pp)
TLE
11 / 16
C++20
5:51 p.m. 20 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1061pp)
AC
50 / 50
C++20
6:28 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
3:00 p.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
17 / 17
C++20
8:50 a.m. 16 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
12 / 12
C++20
4:46 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
3:12 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
11:10 p.m. 16 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (3700.0 điểm)
CSES (11412.5 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1537.5 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (13310.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |