nam16082008
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(882pp)
Training (57180.0 điểm)
CSES (12131.2 điểm)
contest (15400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (11562.5 điểm)
CPP Advanced 01 (6050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 800.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |