namhung_1fat
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1115pp)
AC
800 / 800
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(735pp)
TLE
8 / 11
C++17
70%
(660pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(567pp)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training (23032.2 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (36800.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (3526.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |