nganhtuan21122019
Phân tích điểm
TLE
6 / 7
C++11
11:30 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
4:25 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1425pp)
TLE
13 / 16
C++11
8:57 a.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1320pp)
AC
10 / 10
C++17
10:18 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
23 / 23
C++17
10:54 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++17
10:35 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++11
7:28 a.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
15 / 15
C++17
11:30 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
7:23 p.m. 20 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++11
9:13 p.m. 18 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3370.0 điểm)
contest (2202.0 điểm)
CSES (8291.1 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training (8456.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |