nganhtuan21122019
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
23 / 23
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(929pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(882pp)
Training (44090.0 điểm)
contest (8016.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
hermann01 (4880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (4800.0 điểm)
HSG THCS (10690.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT Bảng A (10000.0 điểm)
Cánh diều (21560.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (10190.2 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |