• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngobao12367845

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chữ số
TLE
15 / 20
PY3
1200pp
100% (1200pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
95% (950pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
90% (812pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
86% (686pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
81% (652pp)
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
AC
50 / 50
PY3
800pp
77% (619pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
70% (559pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
AC
100 / 100
PYPY
300pp
63% (189pp)
Tải thêm...

Training (9110.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /

contest (730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

THT Bảng A (1960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

Cánh diều (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Khác (430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Trung Bình 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

HSG THCS (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

CPP Basic 01 (218.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /

THT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team