ngobao12367845
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
TLE
40 / 50
PYPY
86%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training (37300.0 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
contest (6110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (9740.0 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Khác (4845.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1844.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |