ngthanhdat1303
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1134pp)
contest (23309.8 điểm)
hermann01 (13890.0 điểm)
Training (125675.6 điểm)
CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)
DHBB (8674.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Bàn cờ vua | 1400.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Happy School (9145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Số lẻ loi 2 | 1500.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (10051.5 điểm)
HSG THPT (10530.0 điểm)
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
vn.spoj (7772.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
CSES (2139.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Olympic 30/4 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 2000.0 / |
Practice VOI (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |