ngthanhdat1303
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
TLE
8 / 10
C++11
77%
(929pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4777.2 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (1825.3 điểm)
DHBB (3316.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Bàn cờ vua | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1056.6 điểm)
hermann01 (1770.0 điểm)
HSG cấp trường (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FROG (HSG10v2-2021) | 9.0 / 300.0 |
HSG THCS (3101.5 điểm)
HSG THPT (1980.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Cân Thăng Bằng | 175.0 / 350.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
golds | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
THT (2212.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 62.5 / 250.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Training (25532.4 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1754.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.5 / 1200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |