nguyenhongkhanhngoc2011
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training (43522.2 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Cánh diều (13600.0 điểm)
THT Bảng A (19260.0 điểm)
THT (5900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (5586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 2100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THCS (2985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |