nguyenhongkhanhngoc2011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C
81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
WA
7 / 9
PY3
63%
(392pp)
Training (10072.2 điểm)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
THT Bảng A (3370.0 điểm)
THT (900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (723.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Happy School (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
HSG THCS (395.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 150.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |