nhanvatphu

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1222pp)
WA
9 / 10
PY3
77%
(1114pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PYPY
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(882pp)
Training (39023.7 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
contest (5526.0 điểm)
HSG THCS (10780.0 điểm)
THT (13470.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (12517.0 điểm)
Cánh diều (23248.0 điểm)
DHBB (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5984.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (10270.0 điểm)
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2530.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
THT Bảng B (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |