nhatminh4409

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++11
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(2280pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1986pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1702pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(1467pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1393pp)
AC
200 / 200
C++11
63%
(1260pp)
Training (62319.3 điểm)
ABC (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
contest (27336.0 điểm)
hermann01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (7766.0 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (74149.5 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Khác (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
THT (8530.0 điểm)
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Free Contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
TWOEARRAY | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đề ẩn (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
DHBB (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |