• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phongkhue

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++14
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2300pp
86% (1972pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++14
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++14
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++14
2100pp
74% (1544pp)
Tiles
AC
2 / 2
C++14
1900pp
70% (1327pp)
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
66% (1260pp)
Mật Ong (Q.Trị)
AC
50 / 50
C++14
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (32657.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /

hermann01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Cánh diều (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /
Xếp hình 1800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

CSES (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

HSG THPT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THCS (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team