phongkhue
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++14
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++14
81%
(1873pp)
AC
22 / 22
C++14
77%
(1702pp)
AC
8 / 8
C++14
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
PY2
66%
(1260pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (15200.0 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 600.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (10400.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |