thedunglungdai
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
WA
15 / 16
C++17
90%
(1523pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1303pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(945pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (1320.0 điểm)
CSES (31462.5 điểm)
DHBB (8960.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3250.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 360.0 / 400.0 |
Practice VOI (1977.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 400.0 / 400.0 |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Dãy dài nhất | 277.5 / 300.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (23730.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |