tk22NgoTranKimVy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:00 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
7:50 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:26 p.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
8:20 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:56 p.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
70 / 70
PY3
8:21 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |