tk22NguyenTanMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1029pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(978pp)
Training (37997.8 điểm)
hermann01 (10740.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8920.0 điểm)
contest (8704.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Cánh diều (20000.0 điểm)
THT Bảng A (5900.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |