tranchi6515

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PYPY
63%
(882pp)
Training (33440.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
contest (9006.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 1500.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
HSG THCS (16061.5 điểm)
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (7600.0 điểm)
HSG THPT (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |