trandolynaa1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:07 p.m. 13 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
11:13 a.m. 7 Tháng 4, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 24 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
10:06 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(652pp)
TLE
6 / 9
PY3
7:51 p.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(413pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 a.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
11:10 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
7:56 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(199pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (9223.3 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |