tuankaka
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
PYPY
86%
(900pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
ABC (1.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4079.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6030.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1540.0 điểm)
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 300.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1916.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 566.667 / 1700.0 |
HSG THPT (1768.3 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Tích chính phương | 40.0 / 1200.0 |
Câu hỏi số 99 | 10.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (306.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 6.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2238.3 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1250.7 điểm)
THT Bảng A (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (7890.0 điểm)
Training Python (1342.9 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 700.0 / 1000.0 |