vongocsinh
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(2185pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
8 / 8
C++17
81%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++17
74%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1327pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1197pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (9454.8 điểm)
Cốt Phốt (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1920.0 điểm)
CSES (160900.0 điểm)
DHBB (10600.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2630.0 điểm)
Happy School (3247.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Trồng dâu | 47.25 / 350.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (8260.8 điểm)
HSG THPT (1940.0 điểm)
Khác (1950.0 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (4250.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (21250.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Câu chuyện người lính | 450.0 / 450.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |